STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Bài tập ngữ văn 6T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
2 | Bài tập ngữ văn 6T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
3 | Bài tập Toán 6T.1 | Tôn Thân | 20 |
4 | Bài tập Vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 20 |
5 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 19 |
6 | Bài tập Tiếng Anh | Nguyễn Văn Lợi | 18 |
7 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 18 |
8 | Công nghệ 9 sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 17 |
9 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 17 |
10 | Công nghệ 9 cắt may | Nguyễn Minh Đường | 16 |
11 | Công nghệ 9 trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 16 |
12 | Bài tập Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
13 | Bài tập Ngữ văn 9 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
14 | Bài tập Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
15 | Bài tập Ngữ văn 8 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
16 | Bài tập Tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 16 |
17 | Bài tập Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 16 |
18 | Bài tập Hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 16 |
19 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 16 |
20 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 16 |
21 | Toán 9 T.2 | Phan Đưc Chính | 16 |
22 | Toán 9 T.1 | Phan Đưc Chính | 15 |
23 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
24 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
25 | Bài tập Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 15 |
26 | Bài tập Toán 7 T.2 | Tôn Thân | 15 |
27 | Bài tập Toán 8T.1 | Tôn Thân | 15 |
28 | Bài tập Toán 9 T.1 | Tôn Thân | 15 |
29 | Bài tập Toán 9 T.2 | Tôn Thân | 15 |
30 | Hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 15 |
31 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 15 |
32 | Bài tập Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
33 | Công nghệ 9 Lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 15 |
34 | Ngữ văn 9 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
35 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 15 |
36 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 15 |
37 | Bài tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 14 |
38 | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 14 |
39 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
40 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
41 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
42 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
43 | Bài tập Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
44 | Địa lý 8 | Nguyễn Dược | 14 |
45 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 14 |
46 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 14 |
47 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 13 |
48 | Bài tập Toán 8T.2 | Tôn Thân | 13 |
49 | Bài tập Toán 6T.2 | Tôn Thân | 13 |
50 | Bài tập Vật lý 9 | Tôn Thân | 13 |
51 | Giáo dục công dân 9 | Phan Đưc Chính | 13 |
52 | Địa lý 7 | Nguyễn Dược | 13 |
53 | Ngữ văn 6T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
54 | Tài liệu giảng dạy lịch sử huyện Nam Sách | [k.tg] | 13 |
55 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 13 |
56 | Vật lý 6 | Vũ Quang | 13 |
57 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 12 |
58 | Ngữ văn 8 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
59 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 12 |
60 | Bài tập Vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 12 |
61 | Công nghệ 9 nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 12 |
62 | Công nghệ 8 Công nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 12 |
63 | Toán 7 T.2 | Phan Đức Chính | 12 |
64 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 12 |
65 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 12 |
66 | Toán 6 T.2 | Phan Đức Chính | 11 |
67 | Bài tập Tin học Quyển 1 | Phạm Thế Long | 11 |
68 | Tin học Quyển 1 | Phạm Thế Long | 11 |
69 | Vật lý 7 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
70 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 11 |
71 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 11 |
72 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 11 |
73 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) môn hoạt động ngoài giờ lên lớp Q.1 | Vụ Giáo dục trung học - Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
74 | Tài liệu phân phối chương trình THCS môn Toán | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
75 | Toán tuổi thơ THCS số 131 tháng 1 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
76 | Toán tuổi thơ THCS số 132 tháng 2 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
77 | Toán tuổi thơ THCS số 133 tháng 3 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
78 | Toán tuổi thơ THCS số 134 tháng 4 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
79 | Toán tuổi thơ THCS số 135 tháng 5 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
80 | Toán tuổi thơ THCS số 136 tháng 6 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
81 | Toán tuổi thơ THCS số 137 tháng 7 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
82 | Toán tuổi thơ THCS số 138 tháng 8 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
83 | Toán tuổi thơ THCS số 139 tháng 9 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
84 | Toán tuổi thơ THCS số 166 tháng 12 năm 2016 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
85 | Toán tuổi thơ THCS số 167 tháng 1 năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
86 | Toán tuổi thơ THCS số 168+169 tháng 2 năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
87 | Toán tuổi thơ THCS số 170 tháng 3 năm 2017 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
88 | Toán 7 T.1 | Phan Đức Chính | 10 |
89 | Toán 6 T.1 | Phan Đức Chính | 10 |
90 | Toán 8 T.2 | Phan Đức Chính | 10 |
91 | Toán 8 T.1 | Phan Đức Chính | 9 |
92 | Tài liệu phân phối chương trình THCS môn ngữ văn | Bộ giáo dục và Đào tạo | 9 |
93 | Toán tuổi thơ THCS số 159+160 tháng 5+6 năm 2016 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 9 |
94 | Toán tuổi thơ THCS số 180+181 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 8 |
95 | Toán tuổi thơ THCS số 182 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 8 |
96 | Toán tuổi thơ THCS số 183 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 8 |
97 | Toán tuổi thơ THCS số 141 tháng 11 năm 2014 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 8 |
98 | Hướng dẫn chuẩn kiến thức kỹ năng môn Toán THCS | Phạm Đức Tài | 8 |
99 | Hướng dẫn chuẩn kiến thức kỹ năng môn Ngữ văn T.1THCS | Phạm Ngọc Trâm | 8 |
100 | Hướng dẫn chuẩn kiến thức kỹ năng môn Ngữ văn T.2THCS | Phạm Ngọc Trâm | 8 |
|