| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNVC-00001
| Nguyễn Thế Tuấn | Nghiệp vụ thư viện trường học | Đại học quốc gia | H. | 2000 | 02 | 37500 |
| 2 |
SNVC-00002
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | GD | H. | 2012 | 371 | 4400 |
| 3 |
SNVC-00003
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | GD | H. | 2012 | 371 | 4400 |
| 4 |
SNVC-00004
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | GD | H. | 2012 | 371 | 4400 |
| 5 |
SNVC-00005
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | GD | H. | 2012 | 371 | 4400 |
| 6 |
SNVC-00006
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | GD | H. | 2012 | 371 | 4400 |
| 7 |
SNVC-00007
| Lê Ngọc Thu | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn Lịch sử 6 | GD | H. | 2002 | 371 | 3500 |
| 8 |
SNVC-00008
| Phạm Thị Thu Phương | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn Địa lý 6 | GD | H. | 2002 | 371 | 3500 |
| 9 |
SNVC-00009
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS môn Ngữ văn | GD | H. | 2002 | 371 | 3000 |
| 10 |
SNVC-00010
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Chương trình THCS môn Ngữ văn | GD | H. | 2002 | 371 | 3000 |
|