Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
TKNN-00001
| Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6 T.1 | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 25000 | Hỏng | | Số 19 |
2 |
TKNN-00002
| Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6 T.2 | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 23000 | Hỏng | | Số 19 |
3 |
TKNN-00026
| Trình Quang Vinh | Sổ tay Tiếng anh 7 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 7500 | Hỏng | | Số 19 |
4 |
TKNN-00037
| Lê Dũng | Cách dùng thì trong Tiếng Anh | GD | H. | 2003 | 7000 | Hỏng | | Số 19 |
5 |
STN-00208
| Nguyễn Như Mai | Tủ sách khám phá T.11 Cơ thể chúng ta | Kim Đồng | H.: | 2001 | 3000 | Hỏng | | Số 18 |
6 |
STN-00584
| Ngọc Hà | Cô gái lấy chồng tiên | Lao động | H. | 2007 | 18000 | Hỏng | 27/05/2016 | Số 15 |
7 |
TKNV-00123
| Nguyễn Văn Long | Ôn tập Ngữ văn 8 | GD | H. | 2005 | 23500 | Hỏng | 27/05/2017 | Số 16 |
8 |
STN-00673
| Tạ Đoan Hồng | Chuyện đố mà không cười | Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2013 | 24000 | Hỏng | 27/05/2017 | Số 16 |
9 |
STN-00675
| Tạ Đoan Hồng | Chuyện đố mà không cười | Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2013 | 24000 | Hỏng | 27/05/2017 | Số 16 |
10 |
STN-00387
| A. Tolstoi | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buxtitô | Kim Đồng | H.: | 2003 | 6000 | Mất | 27/05/2016 | Số 15 |
|