PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM SÁCH
TRƯỜNG THCS HỒNG PHONG
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Ngày vào sổ từ ngày:  Đến ngày:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Báo khoa học và đời sống 1 39000
2 Bản tin dạy và học trong nhà trường 5 100000
3 SÁCH NGHIỆP VỤ 6 26 994000
4 Sách giáo dục thư viện và trường học 38 319000
5 SÁCH NGHIỆP VỤ 8 48 1804000
6 SÁCH NGHIỆP VỤ 7 51 1778000
7 Tạp chí kiểm tra 70 1031500
8 Giáo dục & xã hội 72 1701000
9 Dạy và học ngày nay 74 1785000
10 Sách tham khảo sinh 76 1421800
11 Tạp chí thiết bị giáo dục 76 1858000
12 Tạp chí khoa học giáo dục 76 2559000
13 Sách Hồ Chí Minh 90 3391100
14 Sách tham khảo hoá 93 2186500
15 Sách tham khảo; Công dân, Âm nhạc, Công nghệ 94 1089600
16 Hoa học trò 95 1350000
17 Sách tham khảo địa 114 1701400
18 Sách pháp luật 114 11831600
19 Văn học và tuổi trẻ 121 1686000
20 Vật lí tuổi trẻ 130 2132000
21 Sách tham khảo lí 130 2186400
22 Tạp chí giáo dục 141 3387500
23 SÁCH GIÁO KHOA 8 149 2912000
24 SÁCH GIÁO KHOA 7 150 2661000
25 SÁCH GIÁO KHOA 6 MỚI 164 3137000
26 Sách tham khảo lịch sử 166 2673900
27 Toán học tuổi trẻ 170 2195000
28 sách tham khảo dùng chung 209 5428900
29 Báo thiếu niên tiền phong 239 1495000
30 Sách tham khảo tiếng Anh 265 7861200
31 Báo giáo dục số đặc biệt 285 6124400
32 Sách tham khảo toán 296 7726300
33 Sách giáo khoa k.7 310 2576200
34 Sách giáo khoa k.8 346 2674300
35 Sách giáo khoa k.6 351 2467800
36 Sách nghiệp vụ 378 3810200
37 Sách tham khảo 381 23812100
38 Sách tham khảo văn 389 9687700
39 Sách giáo khoa k.9 407 3108800
40 Toán tuổi thơ 642 8130000
41 Sách nghiệp vụ chung 712 18596600
42 Sách thiếu nhi 737 15594300
 
TỔNG
8481
179005100